VN520


              

隔心

Phiên âm : gé xīn.

Hán Việt : cách tâm .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

咱倆不隔心, 有什么事你別瞞我.


Xem tất cả...