Phiên âm : gé qiáng yǒuěr.
Hán Việt : cách tường hữu nhĩ.
Thuần Việt : tai vách mạch rừng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai vách mạch rừng (dù có giữ bí mật đến đâu thì khả năng tiết lộ vẫn có thể xảy ra.). 比喻說秘密的事會有人偷聽.