VN520


              

隔墻有耳

Phiên âm : gé qiáng yǒuěr.

Hán Việt : cách tường hữu nhĩ.

Thuần Việt : tai vách mạch rừng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tai vách mạch rừng (dù có giữ bí mật đến đâu thì khả năng tiết lộ vẫn có thể xảy ra.). 比喻說秘密的事會有人偷聽.


Xem tất cả...