Phiên âm : gé bié.
Hán Việt : cách biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chia lìa, li biệt. ◇Trương Lỗi 張耒: Tương kiến thì hi cách biệt đa. Hựu xuân tận, nại sầu hà? 相見時稀隔別多. 又春盡, 奈愁何? (Thiếu niên du 少年游, Từ 詞).♦Cách xa.