VN520


              

隔別

Phiên âm : gé bié.

Hán Việt : cách biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chia lìa, li biệt. ◇Trương Lỗi 張耒: Tương kiến thì hi cách biệt đa. Hựu xuân tận, nại sầu hà? 相見時稀隔別多. 又春盡, 奈愁何? (Thiếu niên du 少年游, Từ 詞).
♦Cách xa.


Xem tất cả...