VN520


              

随处

Phiên âm : suí chù.

Hán Việt : tùy xử.

Thuần Việt : khắp nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắp nơi
不拘什么地方;到处
zhègè chéngshì de jiànshè fāzhǎn hěnkuài,xīn de lóufáng súichùkějiàn.
việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.


Xem tất cả...