VN520


              

階級斗爭

Phiên âm : jiē jí dòu zhēng.

Hán Việt : giai cấp đẩu tranh.

Thuần Việt : đấu tranh giai cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu tranh giai cấp. 被剝削階級和剝削階級、被統治階級和統治階級之間的斗爭.


Xem tất cả...