VN520


              

階段

Phiên âm : jiē duàn.

Hán Việt : giai đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大橋第一階段的工程已經完成.

♦Chặng, quãng, đoạn lạc (trong tiến trình phát triển sự vật). ◎Như: cầu tái dĩ tiến nhập tối hậu đích giai đoạn 球賽已進入最後的階段.


Xem tất cả...