Phiên âm : jiē duàn.
Hán Việt : giai đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大橋第一階段的工程已經完成.
♦Chặng, quãng, đoạn lạc (trong tiến trình phát triển sự vật). ◎Như: cầu tái dĩ tiến nhập tối hậu đích giai đoạn 球賽已進入最後的階段.