Phiên âm : jiē tī.
Hán Việt : giai thê .
Thuần Việt : bậc thềm; bậc thang; nấc thang; chỗ dựa.
Đồng nghĩa : 門路, .
Trái nghĩa : , .
bậc thềm; bậc thang; nấc thang; chỗ dựa. 臺階和梯子, 比喻向上的憑借或途徑.