VN520


              

階層

Phiên âm : jiē céng.

Hán Việt : giai tằng .

Thuần Việt : tầng lớp.

Đồng nghĩa : 階級, .

Trái nghĩa : , .

1. tầng lớp. 指在同一個階級中因社會經濟地位不同而分成的層次. 如農民階級分成貧農、中農等.


Xem tất cả...