Phiên âm : jiē céng.
Hán Việt : giai tằng .
Thuần Việt : tầng lớp.
Đồng nghĩa : 階級, .
Trái nghĩa : , .
1. tầng lớp. 指在同一個階級中因社會經濟地位不同而分成的層次. 如農民階級分成貧農、中農等.