VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隆情
Phiên âm :
lóng qíng.
Hán Việt :
long tình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
隆情厚誼.
隆胸 (lóng xiōng) : nâng ngực
隆恩曠典 (lóng ēn kuàng diǎn) : long ân khoáng điển
隆愛 (lóng ài) : long ái
隆冬 (lóng dōng) : long đông
隆中山 (lóng zhōng shān) : long trung san
隆乳 (lóng rǔ) : long nhũ
隆寒 (lóng hán) : long hàn
隆城县 (lóng chéng xiàn) : Long Thành
隆庆市 (lóng qìng shì) : thị xã Long Khánh
隆慶 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆安省 ( lóng ān shěng) : Long An
隆德 (lóng dé) : long đức
隆田县 (lóng tián xiàn) : Long Điền
隆庆 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆富县 (lóng fù xiàn) : Long Phú
隆河谷地 (lóng hé gǔ dì) : long hà cốc địa
Xem tất cả...