VN520


              

陽畦

Phiên âm : yáng qí.

Hán Việt : dương huề .

Thuần Việt : vườn ươm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn ươm (một loại vườn ươm, làm ở những nơi có nắng, bốn bên đều đắp đất, và thiết kế đồ chắn gió, khi nhiệt độ thấp hoặc ban đêm đều phải phủ chiếu hoặc tấm nhựa để giữ ấm). 苗床的一種, 設在向陽的地方, 四周用土培成框, 北面或 四周安上風障, 夜間或氣溫低時, 在框上蓋席或塑料薄膜以保溫.


Xem tất cả...