VN520


              

陽燧

Phiên âm : yáng suì.

Hán Việt : dương toại .

Thuần Việt : dương toại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dương toại (dụng cụ lấy lửa từ ánh sáng mặt trời thời xưa, bằng đồng gần giống như cái gương). 古代利用太陽光取火的器具, 用銅制成, 略像鏡子.


Xem tất cả...