Phiên âm : yáng suì.
Hán Việt : dương toại .
Thuần Việt : dương toại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương toại (dụng cụ lấy lửa từ ánh sáng mặt trời thời xưa, bằng đồng gần giống như cái gương). 古代利用太陽光取火的器具, 用銅制成, 略像鏡子.