VN520


              

陽性

Phiên âm : yáng xìng.

Hán Việt : dương tính .

Thuần Việt : dương tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 陰性, .

1. dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật). 診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法. 說明體內有某種病原體存在或對某種藥物有過敏反應. 例如注射結核菌素后有紅腫等反應時叫做 結核菌素試驗陽性.


Xem tất cả...