Phiên âm : yáng píng.
Hán Việt : dương bình.
Thuần Việt : dương bình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương bình (thanh hai trong tiếng Phổ Thông). 普通話字調的第二聲, 主要由古漢語平聲字中濁音聲母字分化而成. 參看〖四聲〗.