VN520


              

陸續

Phiên âm : lù xù.

Hán Việt : lục tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 連續, 絡續, 繼續, 持續, 延續, .

Trái nghĩa : 中斷, .

來賓陸續地到了.

♦Liên tiếp không ngừng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thị thì đắc chiếu đại hỉ, điểm khởi quân mã, lục tục tiện hành 是時得詔大喜, 點起軍馬, 陸續便行 (Đệ tam hồi) Bây giờ tiếp được chỉ triệu vào kinh, trong lòng hớn hở, liền điểm binh, lập tức lục tục khởi hành.
♦☆Tương tự: liên tiếp 連接, liên tục 連續, lạc tục 絡續, kế tục 繼續, trì tục 持續, diên tục 延續.
♦★Tương phản: trung đoạn 中斷.


Xem tất cả...