Phiên âm : táo jūn.
Hán Việt : đào quân.
Thuần Việt : bánh xe tiện đồ gốm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh xe tiện đồ gốm制陶器时所用的转轮比喻造就人材