VN520


              

陶醉

Phiên âm : táo zuì.

Hán Việt : đào túy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 沉醉, 沉迷, .

Trái nghĩa : , .

自我陶醉

♦Say mê, đắm đuối. ◇Ba Kim 巴金: Tha đào túy liễu, đào túy tại nhất cá thiểu nữ đích ái tình lí 他陶醉了, 陶醉在一個少女的愛情裏 (Gia 家, Lục).


Xem tất cả...