VN520


              

陶潛三徑

Phiên âm : táo qián sān jìng.

Hán Việt : đào tiềm tam kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指陶淵明歸隱回到家園後, 見到道路荒蕪, 然松菊尚存的情形。典出晉.陶淵明〈歸去來兮辭〉。後遂用陶潛三徑來比喻歸隱或厭官思歸。


Xem tất cả...