VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陶冶
Phiên âm :
táo yě.
Hán Việt :
đào dã.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
陶冶情操
陶文 (táo wén) : chữ trên đồ gốm
陶聲洋防癌基金會 (táo shēng yáng fáng yán jī jīn huì) : đào thanh dương phòng nham cơ kim hội
陶朱公 (táo zhū gōng) : đào chu công
陶犬瓦雞 (táo quǎn wǎ jī) : đào khuyển ngõa kê
陶業 (táo yè) : đào nghiệp
陶笵 (táo fàn) : đào phạm
陶庵夢憶 (táo ān mèng yì) : đào am mộng ức
陶兀 (táo wù) : đào ngột
陶侃運甓 (táo kǎn yùn pì) : đào khản vận 甓
陶然自得 (táo rán zì dé) : đào nhiên tự đắc
陶宗儀 (táo zōng yí) : đào tông nghi
陶誕 (yáo dàn) : đào đản
陶然亭 (táo rán tíng) : đào nhiên đình
陶西 (táo xī) : đào tây
陶陶兀兀 (táo táo wù wù) : đào đào ngột ngột
陶猗之富 (táo yī zhī fù) : đào y chi phú
Xem tất cả...