VN520


              

陶俑

Phiên âm : táo yǒng.

Hán Việt : đào dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種以陶土捏塑成形的陪葬物。興起於戰國晚期, 有人物、動物等造型。近年來出土的秦代兵馬俑, 即是陶俑的一種。


Xem tất cả...