Phiên âm : líng qǐn.
Hán Việt : lăng tẩm .
Thuần Việt : lăng tẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăng tẩm. 帝王的墳墓及墓地的宮殿建筑.