VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陵夷
Phiên âm :
líng yí.
Hán Việt :
lăng di .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
風俗陵夷.
陵暴 (líng bào) : lăng bạo
陵轢 (líng lì) : lấn áp; chèn ép
陵替 (líng tì) : lăng thế
陵廟 (líng miào) : lăng miếu
陵壓 (líng yā) : lăng áp
陵谷 (líng gǔ) : lăng cốc
陵园 (líng yuán) : Khu mộ
陵丘 (líng qiū) : lăng khâu
陵上虐下 (líng shàng nüè xià) : lăng thượng ngược hạ
陵墓 (líng mù) : lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa
陵迟 (líng chí) : suy bại; suy yếu
陵苕 (líng tiáo) : lăng điều
陵犯 (líng fàn) : lăng phạm
陵寢 (líng qǐn) : lăng tẩm
陵寝 (líng qǐn) : lăng tẩm
陵折 (líng zhé) : lăng chiết
Xem tất cả...