VN520


              

陳穀子爛芝麻

Phiên âm : chén gǔ zǐ làn zhī má.

Hán Việt : trần cốc tử lạn chi ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chuyện phiếm, chuyện vặt vãnh, chuyện dây mơ rễ má, không đầu không đuôi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khả thị ngã hồ đồ liễu, chánh kinh thoại thả bất thuyết, thả thuyết trần cốc tử lạn chi ma đích hỗn đảo thục 可是我糊塗了, 正經話且不說, 且說陳穀子爛芝麻的混搗熟 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Tôi lẩn thẩn thật, cái việc đáng nói lại không nói, chỉ nói những chuyện dây mơ rễ má đâu đâu ấy thôi.


Xem tất cả...