Phiên âm : yīn mái.
Hán Việt : âm mai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 晴朗, .
♦Khí trời âm u, mù mịt. ◇Tây du kí 西遊記: Hắc vụ âm mai đại địa hôn 黑霧陰霾大地昏 (Đệ tam hồi) Sương mù đen, khói bụi mịt mùng, khắp mặt đất u ám.♦Tỉ dụ sắc mặt không vui.