Phiên âm : yīn jì.
Hán Việt : âm kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Âm mưu quỷ kế. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Chiêu Tiễn dữ Đông Chu ố, hoặc vị Chiêu Tiễn viết: "Vị công hoạch âm kế." 昭翦與東周惡, 或謂昭翦曰: "為公畫陰計." (Đông Chu sách 東周策).♦Ý đồ, ý định trong lòng.