Phiên âm : yīn jīng.
Hán Việt : âm hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sinh thực khí và đồ bài tiết nước tiểu của đàn ông. § Cũng gọi là ngọc hành 玉莖.