Phiên âm : yīn dé.
Hán Việt : âm đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm điều đức hạnh kín đáo người ta không biết tới. ☆Tương tự: âm công 陰功.♦Sự việc ở hậu cung vua.♦Tên ngôi sao (trong cung tử vi).