VN520


              

陰將

Phiên âm : yīn jiāng.

Hán Việt : âm tướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ ngày không tốt lành. ◇Lục Vịnh 陸泳: Giá thú kị âm tướng dương tướng, tịnh chu đường bất thông 嫁娶忌陰將陽將, 並周堂不通 (Ngô hạ điền gia chí 吳下田家志).


Xem tất cả...