VN520


              

陰地

Phiên âm : yīn dì.

Hán Việt : âm địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỗ nắng không chiếu tới. ◇Vương Kiến 王建: Duy hữu giáo phường nam thảo lục, Cổ đài âm địa lãnh thê thê 唯有教坊南草綠, 古苔陰地冷淒淒 (Xuân nhật ngũ môn tây vọng 春日五門西望).
♦Mồ mả, mộ địa. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Hựu thác tha dữ Giả Thành Chi tầm âm địa, tạo phần an táng, sở phí thậm đa 又托他與賈成之尋陰地, 造墳安葬, 所費甚 (Quyển nhị thập).


Xem tất cả...