VN520


              

陰乾

Phiên âm : yīn gān.

Hán Việt : âm can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phơi ở chỗ không có nắng, để cho khô từ từ. ◇Cát Hồng 葛洪: Phàm thử thảo chi, hựu hữu bách nhị thập chủng, giai âm can phục chi 凡此草芝, 又有百二十種, 皆陰乾服之 (Bão phác tử 抱樸子, Tiên dược 仙藥).


Xem tất cả...