VN520


              

陪綁

Phiên âm : péi bǎng.

Hán Việt : bồi bảng .

Thuần Việt : dẫn ra pháp trường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫn ra pháp trường (nhằm uy hiếp tinh thần của phạm nhân để ép lấy lời khai). 處決犯人時, 為了逼出口供或迫使投降, 把不夠死刑的犯人、暫緩執行死刑的犯人和即將處決的犯人一起綁赴刑場.


Xem tất cả...