VN520


              

陪祭

Phiên âm : péi jì.

Hán Việt : bồi tế.

Thuần Việt : người phụ lễ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người phụ lễ. 祭禮中陪同主祭人主持儀式.


Xem tất cả...