Phiên âm : péi ke.
Hán Việt : bồi khách .
Thuần Việt : người tiếp khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tiếp khách (người do chủ nhân đặc biệt mời tới để tiếp khách). 主人特邀來陪伴客人的人.