Phiên âm : péi bàn.
Hán Việt : bồi bạn .
Thuần Việt : đi cùng; đi với; đi theo.
Đồng nghĩa : 伴隨, 奉陪, 隨同, .
Trái nghĩa : 單獨, .
đi cùng; đi với; đi theo. 隨同做伴.