VN520


              

除惡務盡

Phiên âm : chú è wù jìn.

Hán Việt : trừ ác vụ tận.

Thuần Việt : diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 放虎歸山, 養虎遺患, .

diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu. 驅除邪惡, 務求徹底干凈.


Xem tất cả...