VN520


              

除夕

Phiên âm : chú xī.

Hán Việt : trừ tịch.

Thuần Việt : trừ tịch; giao thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừ tịch; giao thừa. 一年最后一天的夜晚, 也泛指一年最后的一天.

♦Đêm 30 tháng 12 âm lịch. § Cũng gọi là trừ dạ 除夜, tuế trừ 歲除. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: Trừ tịch âm hàn phạ quyển liêm, Vũ thanh đoạn tục hạ sơ diêm 除夕陰寒怕卷簾, 雨聲斷續下疏簷 (Trừ tịch 除夕).


Xem tất cả...