Phiên âm : zhèn wáng.
Hán Việt : trận vong.
Thuần Việt : chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trậ.
Đồng nghĩa : 就義, 犧牲, 殉難, 殉國, .
Trái nghĩa : , .
chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trận. 在作戰中犧牲.