Phiên âm : yuàn zi.
Hán Việt : viện tử.
Thuần Việt : sân; sân nhỏ; sân trong.
Đồng nghĩa : 天井, .
Trái nghĩa : , .
sân; sân nhỏ; sân trong. 房屋前后用墻或柵欄圍起來的空地.
♦Sân. ☆Tương tự: thiên tỉnh 天井, đình viện 庭院.♦Trong tiểu thuyết thời xưa, viện tử 院子 chỉ người hầu, người đầy tớ.