VN520


              

降旗

Phiên âm : jiàng qí.

Hán Việt : hàng kì.

Thuần Việt : hạ cờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 升旗, .

hạ cờ. 把旗子降下.


Xem tất cả...