VN520


              

陈设

Phiên âm : chén shè.

Hán Việt : trần thiết.

Thuần Việt : bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng
摆设
wū li chénshèzhe guāngjié de jiājù.
trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng
摆设的东西
房间里的的一切陈设都很简单朴素.
fángjiān l


Xem tất cả...