VN520


              

陆离

Phiên âm : lù lí.

Hán Việt : lục li.

Thuần Việt : rực rỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rực rỡ
形容色彩繁杂
guāngguàilùlí.
rực rỡ lạ thường.


Xem tất cả...