Phiên âm : lù lí.
Hán Việt : lục li.
Thuần Việt : rực rỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rực rỡ形容色彩繁杂guāngguàilùlí.rực rỡ lạ thường.