VN520


              

附近

Phiên âm : fù jìn.

Hán Việt : phụ cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

附近地區

♦Tiếp cận, sát gần.
♦Chỗ gần, lân cận. ◇Tào Ngu 曹禺: Phương Đạt Sanh: Kì quái, chẩm ma giá cá địa phương hội hữu kê khiếu? Trần Bạch Lộ: Phụ cận tựu thị nhất cá thị tràng 方達生: 奇怪, 怎麼這個地方會有雞叫? 陳白露: 附近就是一個市場 (Nhật xuất 日出, Đệ nhất mạc).
♦Làm cho thân gần. ◇Thượng thư đại truyện 尚書大傳: Tử Cống viết: Diệp Công vấn chánh ư Phu Tử, Tử viết: Chánh tại phụ cận nhi lai viễn 子貢曰: 葉公問政於夫子, 子曰: 政在附近而來遠 (Quyển ngũ).


Xem tất cả...