VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
附件
Phiên âm :
fù jiàn.
Hán Việt :
phụ kiện .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
汽車附件
附载 (fù zǎi) : ghi chú thêm; ghi thêm
附白 (fù bái) : phụ bạch
附着 (fù zhuó) : bám vào
附屬 (fù shǔ) : phụ chúc
附會 (fù huì) : phụ hội
附表 (fù biǎo) : Bảng kèm theo
附識 (fù zhì) : phụ thức
附会 (fù huì) : gán ghép
附錄 (fù lù) : phụ lục
附睾 (fù gāo) : túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch
附件 (fù jiàn) : phụ kiện
附帶 (fù dài) : phụ đái
附陳 (fù chén) : phụ trần
附耳低言 (fù ěr dī yán) : phụ nhĩ đê ngôn
附設 (fù shè) : phụ thiết
附逆 (fùnì) : phụ nghịch
Xem tất cả...