VN520


              

阿鼻地獄

Phiên âm : ā bí dì yù.

Hán Việt : a tì địa ngục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một trong tám địa ngục, đọa vào đây chúng sinh phải chịu mọi loại cực hình không gián đoạn (thuật ngữ Phật giáo). ◇Đôn Hoàng biến văn 敦煌變文: Thất nhật chi gian, mẫu thân tương tử, đọa A tì địa ngục, thụ vô gián chi dư ương 七日之間, 母身將死, 墮阿鼻地獄, 受無間之餘殃 (Mục Liên duyên khởi 目連緣起).


Xem tất cả...