VN520


              

阿爾法射線

Phiên âm : ā ěr fǎ shè xiàn.

Hán Việt : a nhĩ pháp xạ tuyến.

Thuần Việt : tia an-pha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tia an-pha. a射線.


Xem tất cả...