VN520


              

阿斯匹林

Phiên âm : ā sī pī lín.

Hán Việt : a tư thất lâm.

Thuần Việt : Thuốc aspirin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thuốc aspirin


Xem tất cả...