VN520


              

阿摩尼亞

Phiên âm : ā móní yà.

Hán Việt : a ma ni á.

Thuần Việt : ̣̣̣khí a-mô-ni-ắc; NH3 .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

̣̣̣khí a-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hắc, dùng trong tủ lạnh hoặc làm thuốc nổ). 氨. (英:ammonia)


Xem tất cả...