Phiên âm : ā lā bó shù mǎ.
Hán Việt : a lạp bá sổ mã.
Thuần Việt : chữ số Ả Rập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ số Ả Rập. 国际通用的数码0,1,2,3,4,5,6,7,8,9. 也说阿拉伯数字.