Phiên âm : ā lā bó rén.
Hán Việt : a lạp bá nhân.
Thuần Việt : người Ả Rập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Ả Rập. 亞洲西南部和非洲北部的主要居民. 原住阿拉伯半島, 多信伊斯蘭教. (阿拉伯, 阿拉伯語Arab).