VN520


              

阿彌陀佛

Phiên âm : ē mí tuó fó.

Hán Việt : a di đà phật.

Thuần Việt : A Di Đà Phật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

A Di Đà Phật. 佛教指西方極樂世界中最大的佛, 也譯作無量光佛或無量壽佛. 信佛的人用作口頭誦念的佛號, 表示祈禱或感到謝神靈等意思.

A-di-đà 阿彌陀 dịch âm từ chữ "amita", dạng viết tắt của hai chữ Phạn (sanskrit) là "Amitābha" và "Amitāyus". Amitābha nghĩa là Vô Lượng Quang, ánh sáng vô lượng, Amitāyus là Vô Lượng Thọ, là thọ mệnh vô lượng. A-di-đà là giáo chủ của cõi Cực lạc ("sukhāvatī") ở phương Tây. Phật A-di-đà được tôn thờ trong Tịnh độ tông tại Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và Tây Tạng, tượng trưng cho Từ bi và Trí huệ.


Xem tất cả...