VN520


              

阿媚

Phiên âm : ā mèi.

Hán Việt : a mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦A dua nịnh nọt. ◇Cát Hồng 葛洪: A mị khúc tòng, dĩ thủy tế thủy, quân cử tuy mậu, nhi siểm tiếu tán mĩ 阿媚曲從, 以水濟水, 君舉雖謬, 而諂笑贊美 (Bão phác tử 抱樸子, Thần tiết 臣節).


Xem tất cả...